Ngày nay, chuyển đổi số là hoạt động vô cùng thiết yếu mà hầu hết doanh nghiệp nào cũng cần phải đẩy mạnh nhằm mục đích thúc đẩy hiệu quả trong công tác kinh doanh. Vậy, chuyển đổi số là gì? Giải pháp chuyển đổi số nào sẽ đem lại hiệu quả cho doanh nghiệp trong giai đoạn 2023 và tương lai? Hãy cùng Natech Group tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Chuyển đổi số là gì?
Chuyển đổi số được từ tiếng Anh là Digital Transformation, đây là quá trình mà các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin vào trong các hoạt động kinh doanh để nhằm thay đổi và tối ưu cách thức quản lý, lãnh đạo, quy trình làm việc và văn hóa công ty.
Hiểu một cách đơn giản, chuyển đổi số là quá trình thay đổi các mô hình kinh doanh từ truyền thống sang mô hình kinh doanh hiện đại dựa vào sự vận dụng các công nghệ mới như IoT (Internet of Thing – Internet vạn vật), Big Data (Dữ liệu lớn), Cloud Data (Dữ liệu điện toán đám mây)… Doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa sức mạnh của công nghệ nhằm tạo ra những giá trị mới, giúp cải thiện hiệu suất, gia tăng hoạt động tương tác với khách hàng, tối ưu hóa quy trình làm việc và đẩy mạnh sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Chuyển đổi số được từ tiếng Anh là Digital Transformation, đây là quá trình mà các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin vào trong các hoạt động kinh doanh để nhằm thay đổi và tối ưu cách thức quản lý, lãnh đạo, quy trình làm việc và văn hóa công ty.
Hiểu một cách đơn giản, chuyển đổi số là quá trình thay đổi các mô hình kinh doanh từ truyền thống sang mô hình kinh doanh hiện đại dựa vào sự vận dụng các công nghệ mới như IoT (Internet of Thing – Internet vạn vật), Big Data (Dữ liệu lớn), Cloud Data (Dữ liệu điện toán đám mây)… Doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa sức mạnh của công nghệ nhằm tạo ra những giá trị mới, giúp cải thiện hiệu suất, gia tăng hoạt động tương tác với khách hàng, tối ưu hóa quy trình làm việc và đẩy mạnh sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
2. Phân biệt chuyển đổi số với số hóa
Không ít người thường nhầm lẫn giữa chuyển đổi số (Digital Transformation) và Số hóa (Digitizing); Dưới đây là bảng phân biệt chuyển đổi số với số hóa theo từng tiêu chí cụ thể như sau:
Tính chất | Chuyển đổi số (Digital Transformation) | Số hóa (Digitalization) |
Đặc điểm | Sử dụng công nghệ số hóa để thay đổi cách tổ chức hoạt động, tạo giá trị mới và cải thiện hiệu suất. | Chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý sang dữ liệu số để dễ dàng lưu trữ và quản lý. |
Phạm vi | Thay đổi cả quy trình, cơ cấu tổ chức, và tương tác với khách hàng dựa trên dữ liệu số hóa. | Tập trung vào việc chuyển đổi dữ liệu vật lý (như tài liệu giấy) thành dữ liệu số trên máy tính. |
Mục tiêu | Tạo ra cải thiện toàn diện, tận dụng giá trị từ dữ liệu số hóa và thay đổi cách tổ chức hoạt động. | Tăng cường khả năng lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu bằng cách chuyển dữ liệu vật lý sang dữ liệu điện tử. |
Công nghệ chủ chốt | Trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud), blockchain và nhiều công nghệ kỹ thuật số khác. | Quét, lưu trữ điện tử, công cụ quản lý tài liệu. |
Tích hợp với tổ chức | Thay đổi cách làm việc, văn hóa tổ chức và cách tương tác với khách hàng. | Giúp tối ưu hóa quản lý dữ liệu và tài liệu, làm cho nó dễ dàng truy cập và quản lý hơn. |
Ví dụ | Sử dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa chuỗi cung ứng, cung cấp dịch vụ khách hàng thông qua ứng dụng di động, thay đổi cách quản lý dự án. | Chuyển tài liệu giấy sang dạng số để lưu trữ trực tuyến, chuyển từ hóa đơn giấy sang hóa đơn điện tử. |
Tầm quan trọng | Tạo ra thay đổi cơ bản và là một quá trình chiến lược để tăng cường cạnh tranh trong thị trường số hóa. | Là bước cơ bản để tạo nền tảng cho chuyển đổi số, giúp tối ưu hóa quản lý dữ liệu và làm việc. |
Có thể thấy, hoạt động chuyển đổi số có tính chất mở rộng hơn hoạt động số hóa, bao gồm cả việc thay đổi cách tổ chức hoạt động và tạo giá trị mới thông qua tương tác giữa công nghệ và tổ chức. Trong khi số hóa tập trung chủ yếu vào việc chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng số để tối ưu hóa quản lý và truy cập.
3. Lợi ích của chuyển đổi số trong các hoạt động kinh doanh
Chuyển đổi số có vai trò quan trọng trong sự phát triển và thành công của doanh nghiệp hiện đại. Đây không chỉ là việc sử dụng công nghệ mới, mà còn là một sự thay đổi toàn diện về cách doanh nghiệp hoạt động, tương tác với khách hàng và quản lý tài nguyên. Những lợi ích của chuyển đổi số trong hoạt động kinh doanh nổi bật như:
- Tiết Kiệm Chi Phí Hoạt Động cho Doanh Nghiệp: Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp giảm thiểu các chi phí liên quan đến vận hành và quản lý truyền thống. Ví dụ, việc di chuyển từ việc in ấn giấy sang việc lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến giúp giảm chi phí in và mua giấy.
- Tối Ưu Hóa Hoạt Động Kinh Doanh: Chuyển đổi số cho phép tự động hóa các quy trình kinh doanh, cải thiện tính chính xác và tốc độ xử lý. Ví dụ, hệ thống tự động quản lý hàng tồn kho và đặt hàng khi cần thiết giúp tránh thiếu hàng và lãng phí tồn kho.
- Quản Lý Thông Tin và Khai Thác Tài Nguyên Tốt Hơn: Doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu để dự đoán nhu cầu và xu hướng thị trường. Ví dụ, một cửa hàng bán lẻ có thể phân tích dữ liệu bán hàng để xác định sản phẩm nào đang có nhiều yêu cầu hơn và cần được nhập hàng thêm.
- Nâng Cao Trải Nghiệm Khách Hàng: Chuyển đổi số giúp tạo ra trải nghiệm mua sắm và tương tác khách hàng tốt hơn. Ví dụ, một ứng dụng di động cho phép khách hàng dễ dàng tra cứu thông tin sản phẩm, đặt hàng và theo dõi tình trạng đơn hàng của họ.
- Tăng Tính Linh Hoạt cho Doanh Nghiệp: Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số cho phép doanh nghiệp thích nghi nhanh chóng với thay đổi. Ví dụ, một công ty sản xuất có thể điều chỉnh dây chuyền sản xuất để chuyển từ việc sản xuất một sản phẩm sang sản xuất sản phẩm khác một cách nhanh chóng.
- Tăng Sự Minh Bạch và Hiệu Quả trong Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp: Thông tin có thể được chia sẻ dễ dàng và minh bạch trong toàn bộ tổ chức. Ví dụ, một hệ thống quản lý dự án trực tuyến cho phép tất cả các thành viên trong dự án theo dõi tiến độ và đóng góp ý kiến
- Nâng Cao Hiệu Quả Công Việc: Nhân viên có thể tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo thay vì công việc lặp lại. Ví dụ, một hệ thống tự động xử lý các yêu cầu xin nghỉ phép của nhân viên giúp tiết kiệm thời gian cho cả nhân viên và bộ phận nhân sự.
- Đẩy Mạnh Cơ Hội, Nâng Cao Khả Năng Cạnh Tranh: Chuyển đổi số mở ra cơ hội mới thông qua việc áp dụng công nghệ mới. Ví dụ, việc áp dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu khách hàng có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ và tạo ra các chiến lược kinh doanh mới.
- Gia Tăng Lợi Nhuận, Doanh Số Bán Hàng: Cải thiện trải nghiệm khách hàng và quy trình kinh doanh dẫn đến tăng lợi nhuận. Ví dụ, việc tạo ra một trang web thân thiện với người dùng và dễ dàng để mua sắm trực tuyến có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- Góp Phần Xây Dựng Văn Hóa Doanh Nghiệp Tốt Hơn: Chuyển đổi số có thể thúc đẩy sự thay đổi văn hóa bên trong doanh nghiệp. Ví dụ, việc áp dụng các công cụ trực tuyến để chia sẻ kiến thức và ý tưởng giữa các bộ phận trong công ty có thể thúc đẩy tinh thần hợp tác và sáng tạo.
4. 3 Cấp độ chuyển đổi số cho doanh nghiệp
4.1. Số hoá dữ liệu – Digitization
Số hoá dữ liệu (Digitization) là giai đoạn đầu tiên trong quá trình chuyển đổi số. Giai đoạn này tập trung vào việc chuyển đổi dữ liệu từ hình thức vật lý sang dạng điện tử. Tại đó, các thông tin từ giấy tờ, tài liệu và hồ sơ được chuyển thành dữ liệu điện tử để dễ dàng lưu trữ và truy cập. Mục tiêu chính của số hoá dữ liệu là tạo ra một cơ sở dữ liệu điện tử để quản lý thông tin.
Ví dụ như việc chuyển các hồ sơ khách hàng từ tệp giấy sang hệ thống quản lý dữ liệu điện tử.
4.2. Số hoá quy trình – Digitalization
Sau khi dữ liệu đã được số hoá, cấp độ thứ 2 là số hoá quy trình. Trong giai đoạn này, các quy trình kinh doanh truyền thống được cải tiến và tối ưu bằng cách sử dụng công nghệ số hóa. Thay vì thực hiện các hoạt động thủ công, công nghệ được áp dụng để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình này. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
Ví dụ: việc áp dụng hệ thống quản lý quy trình (BPM) để theo dõi và tối ưu hóa luồng làm việc giữa các phòng ban.
4.3. Chuyển đổi số toàn diện – Digital Transformation
Cấp độ cao nhất của chuyển đổi số là chuyển đổi số toàn diện. Đây là quá trình chuyển đổi toàn bộ mô hình kinh doanh của một tổ chức dựa trên nền tảng kỹ thuật số. Nó không chỉ liên quan đến việc số hoá dữ liệu và quy trình, mà còn bao gồm cách doanh nghiệp tư duy, hoạt động và tương tác với khách hàng. Những công nghệ mới được sử dụng trong giai đoạn này phổ biến là trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và phân tích dữ liệu để tạo ra giá trị mới và mở rộng mô hình kinh doanh.
5. Thực trạng chuyển đổi số của các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay
Theo báo cáo phân tích của Vinasa năm 2020, hơn 92% doanh nghiệp tại Việt Nam đã quan tâm hoặc áp dụng chuyển đổi số trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, chỉ dưới 10% trong số họ cho rằng chuyển đổi số đã thành công và mang lại giá trị quan trọng cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm 97% tổng số, nhưng hầu hết chưa đủ điều kiện chuyển đổi số vì thiếu sự đổi mới sáng tạo và kiến thức về công nghệ. 92% doanh nghiệp trong số này chưa hiểu về chuyển đổi số và 72% không biết bắt đầu từ đâu.
- Bước sang năm 2021, đại đa số doanh nghiệp đã áp dụng phần mềm và giải pháp quản lý đa kênh, bán hàng online và quản trị kênh phân phối. Các con số cụ thể như sau:
- Khoảng 100,000 cửa hàng ở Việt Nam sử dụng phần mềm bán hàng và quản lý kênh bán hàng như Kiotviet, Sapo,…
- Hàng trăm nghìn doanh nghiệp kinh doanh trực tiếp trên các sàn thương mại điện tử như Lazada, Shopee,…
- 20% quảng cáo tại Việt Nam chi cho tiếp thị số (Digital Marketing) trên các nền tảng như Facebook, Google, TikTok,…
- 60% doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán, trong đó có 200,000 doanh nghiệp sử dụng phần mềm Misa.
- Hơn 200,000 doanh nghiệp sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử.
- Hầu hết doanh nghiệp được trang bị chữ ký số.
Nhìn chung, các doanh nghiệp đang thực hiện số hóa ở cấp độ 1 là số hóa dữ liệu. Một số doanh nghiệp cũng đã ở cấp độ chuyển đối số thứ 2 là số hóa quy trình. Tuy nhiên, hiệu quả mang lại cho các doanh nghiệp vẫn chưa cao. Nhiều doanh nghiệp vẫn còn lầm tưởng rằng việc áp dụng một vài công nghệ vào trong hoạt động kinh doanh là đã thực hiện chuyển đổi số thành công. Điều này dẫn tới những chủ quan và sai lệch trong tư tưởng và hoạt động chuyển đổi số của doanh nghiệp.
6. Doanh nghiệp có nên đầu tư chuyển đổi số trong giai đoạn kinh tế biến động như hiện nay
Gánh chịu nhiều hậu quả và hệ lụy từ sự tàn phá của bão lũ, dịch bệnh, chiến tranh,…, nền kinh tế toàn thế giới đã ảnh hưởng nặng nề trong năm vừa qua. Việt Nam cũng không là một ngoại lệ. Đặc biệt, năm 2023 được các chuyên gia kinh tế dự báo rằng nền kinh tế toàn cầu sẽ rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng. Tính đến thời điểm hiện tại, đã có rất nhiều nước trên thế giới đã rơi vào bờ vực suy thoái. Nhiều doanh nghiệp đã phải ngừng hoạt động, thậm chí là phá sản.
Vậy thời điểm này doanh nghiệp có nên đầu tư vào chuyển đổi số không?
Trước công cuộc cách mạng 4.0, việc thực hiện chuyển đổi số là hoạt động, là xu hướng tất yếu mà mọi doanh nghiệp cần đẩy mạnh. Tuy nhiên, việc áp dụng chuyển đổi số sẽ phụ thuộc rất lớn vào khả năng và năng lực của doanh nghiệp. Nhất là trong thời điểm nền kinh tế toàn cầu có nhiều biến động. Chính vì vậy, khi quyết định đầu tư vào chuyển đổi số, doanh nghiệp cần xem xét kỹ các yếu tố sau:
- Khả năng Tài chính: Trong giai đoạn kinh tế biến động, việc đầu tư có thể gặp khó khăn đối với một số doanh nghiệp. Trước khi đầu tư vào chuyển đổi số, cần xem xét xem doanh nghiệp có nguồn tài chính đủ để thực hiện dự án chuyển đổi và duy trì hoạt động trong thời gian cần thiết không.
- Chiến lược chuyển đổi số: Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu và chiến lược chuyển đổi số. Điều này bao gồm việc xác định những khía cạnh cụ thể trong hoạt động kinh doanh cần số hóa, quy trình cần tối ưu hóa, và cách sử dụng công nghệ để tạo ra giá trị.
- Năng lực tổ chức: Việc thực hiện chuyển đổi số có thể yêu cầu sự thay đổi trong cách tổ chức hoạt động. Doanh nghiệp cần xem xét liệu họ có đủ khả năng và năng lực để quản lý và triển khai các thay đổi này.
- Nhân lực: Một yếu tố quan trọng là có đủ nhân lực có kiến thức và kỹ năng để thực hiện chuyển đổi số. Doanh nghiệp cần thực hiện các hoạt động đào tạo nhân viên hiện có hoặc thuê nhân viên mới có kỹ năng số hóa (nếu cần).
- Rủi ro và Thách thức: Đầu tư vào chuyển đổi số cũng đồng nghĩa với việc đối mặt với rủi ro và thách thức. Cần xem xét rõ ràng về các khía cạnh như bảo mật dữ liệu, sự phụ thuộc vào công nghệ và khả năng thất bại của dự án.
7. Xu hướng chuyển đổi số tại Việt Nam năm 2023
Xu hướng 1: Kiến trúc đa đám mây – Multi-cloud
Kiến trúc đa đám mây – Multi-cloud là việc sử dụng đồng thời hai hoặc nhiều nền tảng điện toán đám mây khác nhau để lưu trữ, quản lý dữ liệu và triển khai ứng dụng. Xu hướng này đang ngày càng phổ biến trong việc tối ưu hóa quản lý công việc và dữ liệu của các doanh nghiệp.
- Nâng cao năng suất làm việc: Việc sử dụng kiến trúc đa đám mây giúp tập trung quản lý tập trung và đơn giản hóa quá trình quản lý công việc và dữ liệu. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhóm CNTT (Công nghệ thông tin và Truyền thông) quản lý tài nguyên và công việc một cách hiệu quả hơn.
- Tối ưu hóa quản lý chi phí: Một hệ thống quản lý đa đám mây tốt có khả năng theo dõi và tối ưu hóa việc quản lý chi phí. Các doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định và kiểm soát việc sử dụng tài nguyên đám mây và điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.
Bên cạnh đó, việc quản lý cơ sở hạ tầng đám mây khác nhau cũng đặt ra thách thức. Doanh nghiệp cần tìm kiếm các giải pháp tự động hóa và quản lý đám mây để đảm bảo quản lý hiệu quả các môi trường đám mây khác nhau.
Xu hướng 2: Tự động hóa mô hình kinh doanh
Tự động hóa mô hình kinh doanh là việc sử dụng phần mềm số để tự động hóa các bước công việc trong quy trình kinh doanh, đặc biệt là những bước công việc nhiều bước và trùng lặp. Đặc điểm của tự động hóa mô hình kinh doanh như sau:
- Sử dụng kết hợp các giải pháp phần mềm và công nghệ số để tự động hóa các bước công việc. Ví dụ như: máy học (machine learning), tự động hóa quy trình robot (RFA), trí tuệ nhân tạo (AI), low code,…
- Tập trung vào việc tự động hóa các quy trình và hoạt động trong mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.
- Được điều chỉnh cụ thể theo nhu cầu và quy trình của từng công ty, thường liên quan đến nhiều hệ thống Công nghệ thông tin doanh nghiệp (CNTT).
- Có tính phức tạp, liên quan đến việc kết nối và tương tác với nhiều hệ thống khác nhau.
Theo Deloitte, 93% các nhà lãnh đạo doanh nghiệp dự kiến sử dụng tự động hóa quy trình kinh doanh vào năm 2023. Điều này càng chứng tỏ xu hướng tự động hóa mô hình kinh doanh ngày càng phổ biến. Tự động hóa mô hình kinh doanh sẽ là giải pháp hữu hiệu giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất, hiệu quả hoạt động và tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn. Trên thực tế, các ngân hàng đã ứng dụng giải pháp dựa trên công nghệ AI và BPA với khả năng rút ngắn 80% thời gian chờ đợi của khách hàng thông qua việc tự động hóa quy trình.
Xu hướng 3: Mô hình làm việc kết hợp – Hybrid work
Mô hình làm việc kết hợp – Hybrid work là một xu hướng quan trọng sau đại dịch Covid-19, trong đó nhân viên có khả năng làm việc linh hoạt tại cả nhà và văn phòng. Mô hình Hybrid work có đặc điểm:
- Cho phép nhân viên làm việc tại nhà và tại văn phòng theo một lịch trình linh hoạt.
- Sự linh hoạt này tạo điều kiện cho nhân viên tự quản lý thời gian và không gặp áp lực về việc phải hiện diện tại văn phòng hàng ngày.
- Các doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình này bằng cách chỉ định một số bộ phận làm việc tại văn phòng, một số tại nhà hoặc thậm chí áp dụng luân phiên cả hai hình thức.
Khi doanh nghiệp áp dụng mô hình này sẽ tạo được sự linh hoạt trong quá trình làm việc cho nhân viên, từ đó tạo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Doanh nghiệp xây dựng được môi trường làm việc linh hoạt cho nhân sự, tăng cường hiệu suất làm việc.
Mặc dù, mô hình Hybrid work chưa được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Nhưng mô hình này đang nhận được sự quan tâm từ các tập đoàn đa quốc gia và đã thay đổi góc nhìn của một số tổ chức trong thời gian gần đây.
Các doanh nghiệp có thể cân nhắc triển khai công cụ và hệ thống hỗ trợ mô hình làm việc kết hợp như giám sát tiến độ từ xa, quản lý tài liệu và cộng tác với khách hàng. Tuy nhiên, việc quản lý nhân viên từ xa cũng đặt ra thách thức về việc duy trì tương tác và gắn kết trong đội ngũ.
Xu hướng 4: Ứng dụng phân tích dữ liệu trong doanh nghiệp
Ứng dụng phân tích dữ liệu trong doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi số và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Công cụ phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp nắm bắt, xử lý và hiểu rõ thông tin từ dữ liệu. Nó cũng cho phép tạo ra những insights quan trọng từ dữ liệu, hỗ trợ quyết định kinh doanh dựa trên cơ sở số liệu chính xác và khoa học.
Những lý do doanh nghiệp nên ứng dụng phân tích dữ liệu vào hoạt động kinh doanh nhất định phải kể đến đó là:
- Tiết kiệm chi phí và tối ưu hoá: Phân tích dữ liệu giúp tối ưu hóa các quy trình, làm giảm thiểu lãng phí và chi phí không cần thiết.
- Nâng cao năng suất: Dựa trên thông tin từ phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên và tài nguyên.
- Ra quyết định tốt hơn: Các quyết định dựa trên dữ liệu có tính xác thực cao hơn, giúp doanh nghiệp đưa ra chiến lược và hành động hiệu quả hơn.
Xu hướng chuyển đổi số này thường được các doanh nghiệp ứng dụng phổ biến trong 2 mảng chính là marketing – khách hàng và phân tích dữ liệu trong doanh nghiệp. Cụ thể như:
- Tiếp thị cá nhân hóa: Phân tích dữ liệu giúp hiểu rõ hơn về khách hàng và tạo ra chiến lược tiếp thị cá nhân hóa dựa trên sở thích và hành vi của họ.
- Dự đoán và kỳ vọng khách hàng: Phân tích dữ liệu cho phép dự đoán hành vi tương lai của khách hàng, giúp tạo ra chiến lược phù hợp.
- Phân tích dữ liệu thị trường: Hiểu rõ thị trường, xu hướng và hành vi của khách hàng để đưa ra chiến lược kinh doanh.
- Phân tích dữ liệu sản xuất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng và dự đoán nhu cầu.
- Phân tích dữ liệu tài chính: Quản lý tài chính hiệu quả, dự đoán xu hướng tài chính và rủi ro.
Xu hướng 5: Sự bùng nổ của nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP)
Nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP) là một hệ thống tập hợp và quản lý dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau như trang web, ứng dụng di động, mạng xã hội, email, giao dịch mua bán,… Mục tiêu của CDP là tạo ra một bức tranh toàn diện về mỗi khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu khách hàng.
Hiện nay, CDP đã được áp dụng thành công tại nhiều doanh nghiệp ở khu vực Đông Nam Á, giúp tối ưu hóa tiếp thị và tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn. Tại Việt Nam, CDP có thể tích hợp vào các hệ thống POS và ERP để tối ưu hóa tiếp thị qua nhiều kênh. Chính vì vậy, nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP) sẽ là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp:
- Tiếp thị cá nhân hóa: CDP giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến dịch tiếp thị cá nhân hóa dựa trên thông tin từ các nguồn dữ liệu khách hàng.
- Trải nghiệm khách hàng đa kênh: CDP cho phép theo dõi và tối ưu hóa hành trình khách hàng trên nhiều kênh giao tiếp khác nhau như email, tin nhắn, mạng xã hội, trang web, cửa hàng vật lý,…
- Quản lý dữ liệu khách hàng: CDP giúp tổ chức và quản lý dữ liệu khách hàng một cách hiệu quả, đảm bảo tính chính xác và bảo mật.
Xu hướng 6: Sự phủ sóng của 5G và Internet vạn vật (IoT)
Internet vạn vật (IoT) là mạng kết nối giữa các thiết bị, đối tượng và cảm biến, cho phép chúng trao đổi dữ liệu và thông tin để thực hiện các chức năng cụ thể mà không cần sự tương tác của con người.
5G là thế hệ mạng di động mới với tốc độ truyền dẫn nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối số lượng lớn thiết bị cùng một lúc.
Sự phủ sóng của 5G và Internet vạn vật (IoT) đang tạo ra nhiều cơ hội mới trong chuyển đổi số, từ việc tạo ra môi trường sản xuất thông minh cho đến ứng dụng trong y tế, giao thông và nhiều lĩnh vực khác. Cụ thể như:
- Công nghiệp 4.0: IoT và 5G cùng nhau tạo nên môi trường sản xuất thông minh, với khả năng giám sát, điều khiển tự động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Trong lĩnh vực y tế: Các thiết bị IoT có thể giám sát sức khỏe của bệnh nhân từ xa và truyền dữ liệu đến các cơ sở y tế để theo dõi tình trạng sức khỏe.
- Trong giao thông: 5G và IoT có thể tạo ra hệ thống giao thông thông minh, từ việc quản lý giao thông đến xe tự lái.
Việc áp dụng 5G và IoT trong quản lý quy trình sản xuất đã giúp Ericsson giảm thời gian thiết kế và lỗi sản phẩm. Hay khu công nghiệp Yên Phong, Bắc Ninh cũng đã áp dụng 5G và IoT trong sản xuất thông minh, mở ra tương lai tươi sáng cho công nghiệp tại Việt Nam.
Xu hướng 7: Chú trọng về bảo vệ dữ liệu và tăng cường an ninh mạng
Chú trọng về bảo vệ dữ liệu và tăng cường an ninh mạng là một phần quan trọng của quá trình chuyển đổi số. Điều này đảm bảo các thông tin của doanh nghiệp được bảo vệ và các hoạt động trực tuyến diễn ra một cách an toàn.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big data) trong bảo mật giúp doanh nghiệp phát hiện và phòng ngừa mối đe dọa tự động và quản lý và xử lý dữ liệu lớn. Để thực hiện tốt được các hoạt động, doanh nghiệp cũng cần tổ chức đào tạo và nâng cao nhận thức về an ninh đối với CBNV. Đồng thời, việc xây dựng văn hóa an ninh mạng cũng giữ vai trò quan trọng trong công tác thúc đẩy việc tuân thủ các quy định và quy trình bảo mật.
Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, CCPA…) để đảm bảo rằng thông tin khách hàng được bảo vệ và sử dụng đúng cách. Tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật, như ISO 27001, giúp doanh nghiệp chứng minh khả năng bảo vệ thông tin của mình và tăng cơ hội hợp tác với các đối tác và khách hàng.
Xu hướng 8: Các giải pháp không tiếp xúc và thanh toán kỹ thuật số
Giá trị giao dịch trong các phân khúc thương mại kỹ thuật số và thanh toán kỹ thuật số ở Việt Nam đang ở mức cao và được dự phóng sẽ tăng trưởng ấn tượng trong tương lai, đạt khoảng 19,5 tỷ đô la cho thương mại kỹ thuật số và gần 4 tỷ đô la Mỹ cho thanh toán POS di động vào năm 2025.
Số lượng người dùng thanh toán kỹ thuật số tại Việt Nam từ năm 2017 đến 2025 dự kiến sẽ có sự gia tăng liên tục. Điều này cho thấy sự chấp nhận và ưu tiên ngày càng tăng về việc sử dụng các hình thức thanh toán không tiếp xúc và trực tuyến. Các loại ví điện tử được nhiều người ưa chuộng sử dụng tại Việt Nam bao gồm Momo, ShopeePay (AirPay) và ZaloPay. Các ví này có các đặc điểm riêng và cung cấp những tính năng khác nhau, nhưng chung quy lại đều hướng đến việc tạo ra môi trường thanh toán không tiếp xúc và tiện lợi cho người dùng.
Nhìn chung, xu hướng tăng cường sử dụng giải pháp không tiếp xúc và thanh toán kỹ thuật số đang thúc đẩy sự chuyển đổi số và sự phát triển của ngành thương mại điện tử tại Việt Nam. Việc lựa chọn ví điện tử phù hợp và tăng cường an ninh thông tin trong quá trình thanh toán sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường kinh doanh an toàn và tin cậy.
Như vậy, bài viết đã đã giải đáp chi tiết về “chuyển đổi số là gì?” cũng như các xu hướng chuyển đổi số tại Việt Nam 2023. Việc đầu tư vào chuyển đổi số là hoạt động thiết yếu mà doanh nghiệp nên đẩy mạnh thực hiện. Trong đó, việc ứng dụng Kỹ thuật số và các hoạt động Digital Marketing chính là giải pháp hữu hiệu mà NATECH mang đến cho các doanh nghiệp đang muốn phát triển trongh thời đại kinh tế số như hiện nay. Chúc các bạn thành công!
Công ty Cổ phần truyền thông & sự kiện NATECH
- Địa chỉ: 146 Trần Bình, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, HN
- Hotline: 0974 498 485
- Mail: Info.natech8485@gmail.com hoặc contact@natechgroup.vn
- Website: www.natechgroup.vn | www.natechevent.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/natechgroup.vn
- Youtube: https://www.youtube.com/@natechmedia
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay!
Nhận tư vấn miễn phíBlock "block-dang-ky-nhan-tu-van-mien-phi" not found